Từ vựng Tiếng Latinh thông tục

Luân chuyển vốn từ vựng

Qua nhiều thế kỷ tiếng nói Latinh mất nhiều từ vựng khác nhau và thay thế chúng bằng từ mới phát sinh tại bản địa hoặc vay mượn từ các ngôn ngữ láng giềng như tiếng Gaul, tộc Giéc-manh, hoặc Hy Lạp. Tuy nhiên, ngôn ngữ văn học nói chung vẫn giữ lại những từ cũ hơn.

Một ví dụ điển hình là sự thay thế của động từ bất quy tắc cổ điển ferre, có nghĩa là 'mang, cầm', với động từ thường portare.[17] Tương tự như vậy, động từ loqui, có nghĩa là 'nói', đã được thay thế bằng nhiều lựa chọn khác nhau như fabularinarrare hay parabolare vay mượn của tiếng Hy Lạp.[18]

Các trợ từ trong tiếng Latin cổ điển gặp phải tình trạng đặc biệt kém, với tất cả những từ sau đây đã biến mất khỏi thể nói: an, at, autem, donec, enim, etiam, haud, igitur, ita, nam, postquam, quidem, quin, quoad, quoque, sed, sive, utrumvel.[19]

Trôi dạt ngữ nghĩa

Nhiều từ còn tồn tại đã trải qua một sự thay đổi về nghĩa; một số trường hợp đáng chú ý là causa ('chủ đề' → 'đồ vật, thứ, món, cái gì'), civitas ('dân cư' → 'thành phố'), focus ('lò sưởi' → 'lửa'), manducare ('nhai' → 'ăn'), mittere ('gửi' → 'đặt'), necare ('giết người' → 'chết đuối'), pacare ('xoa dịu' → 'trả tiền'), và totus ('toàn bộ' → 'tất cả, mọi thứ').[20]